Giải pháp - Phép trừ dài
120.138
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 5 | 6 | 8 | 0 | 5 | |
- | 1 | 3 | 6 | 6 | 6 | 7 |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (5) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (80) trở thành (79) và nhận được (15).
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 9 | 15 | ||||
2 | 5 | 6 | 8 | 0 | 5 | |
- | 1 | 3 | 6 | 6 | 6 | 7 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
15-7=8
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 9 | 15 | ||||
2 | 5 | 6 | 8 | 0 | 5 | |
- | 1 | 3 | 6 | 6 | 6 | 7 |
8 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
9-6=3
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 9 | 15 | ||||
2 | 5 | 6 | 8 | 0 | 5 | |
- | 1 | 3 | 6 | 6 | 6 | 7 |
3 | 8 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
7-6=1
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 9 | 15 | ||||
2 | 5 | 6 | 8 | 0 | 5 | |
- | 1 | 3 | 6 | 6 | 6 | 7 |
1 | 3 | 8 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
6-6=0
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 9 | 15 | ||||
2 | 5 | 6 | 8 | 0 | 5 | |
- | 1 | 3 | 6 | 6 | 6 | 7 |
0 | 1 | 3 | 8 |
Trừ các số ở cột chục ngàn từ số ở đầu:
5-3=2
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 9 | 15 | ||||
2 | 5 | 6 | 8 | 0 | 5 | |
- | 1 | 3 | 6 | 6 | 6 | 7 |
2 | 0 | 1 | 3 | 8 |
Trừ các số ở cột trăm ngàn từ số ở đầu:
2-1=1
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 9 | 15 | ||||
2 | 5 | 6 | 8 | 0 | 5 | |
- | 1 | 3 | 6 | 6 | 6 | 7 |
1 | 2 | 0 | 1 | 3 | 8 |
Giải pháp là: 120,138
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này