Giải pháp - Phép trừ dài
1.084
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 5 | 1 | 2 | |
1 | ||||
- | 1 | 4 | 2 | 7 |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (1) ở vị trí số tiếp theo trở thành (0) và nhận (12).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 12 | |||
2 | 5 | 1 | 2 | |
1 | ||||
- | 1 | 4 | 2 | 7 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
12-1-7=4
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 12 | |||
2 | 5 | 1 | 2 | |
1 | ||||
- | 1 | 4 | 2 | 7 |
4 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (5) ở vị trí số tiếp theo trở thành (4) và nhận (10).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 10 | |||
0 | 12 | |||
2 | 5 | 1 | 2 | |
1 | ||||
- | 1 | 4 | 2 | 7 |
4 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
10-2=8
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 10 | |||
0 | 12 | |||
2 | 5 | 1 | 2 | |
1 | ||||
- | 1 | 4 | 2 | 7 |
8 | 4 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
4-4=0
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 10 | |||
0 | 12 | |||
2 | 5 | 1 | 2 | |
1 | ||||
- | 1 | 4 | 2 | 7 |
0 | 8 | 4 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
2-1=1
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 10 | |||
0 | 12 | |||
2 | 5 | 1 | 2 | |
1 | ||||
- | 1 | 4 | 2 | 7 |
1 | 0 | 8 | 4 |
Giải pháp là: 1,084
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này