Giải pháp - Phép trừ dài
247,84
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
2 | 5 | 0 | , | 2 | 6 | |
- | 2 | , | 4 | 2 | ||
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
6-2=4
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
2 | 5 | 0 | , | 2 | 6 | |
- | 2 | , | 4 | 2 | ||
, | 4 |
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (50) trở thành (49) và nhận được (12).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
4 | 12 | |||||
2 | 5 | 0 | , | 2 | 6 | |
- | 2 | , | 4 | 2 | ||
, | 4 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
12-4=8
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
4 | 12 | |||||
2 | 5 | 0 | , | 2 | 6 | |
- | 2 | , | 4 | 2 | ||
, | 8 | 4 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
9-2=7
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
4 | 12 | |||||
2 | 5 | 0 | , | 2 | 6 | |
- | 2 | , | 4 | 2 | ||
7 | , | 8 | 4 |
Viết 4 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
4 | 12 | |||||
2 | 5 | 0 | , | 2 | 6 | |
- | 2 | , | 4 | 2 | ||
4 | 7 | , | 8 | 4 |
Viết 2 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
4 | 12 | |||||
2 | 5 | 0 | , | 2 | 6 | |
- | 2 | , | 4 | 2 | ||
2 | 4 | 7 | , | 8 | 4 |
Giải pháp là: 247,84
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này