Giải pháp - Phép trừ dài
248,1
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
2 | 5 | 0 | , | 1 | |
- | 2 | ||||
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
2 | 5 | 0 | , | 1 | |
- | 2 | , | 0 | ||
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
1-0=1
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
2 | 5 | 0 | , | 1 | |
- | 2 | , | 0 | ||
, | 1 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (5) ở vị trí số tiếp theo trở thành (4) và nhận (10).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
4 | 10 | ||||
2 | 5 | 0 | , | 1 | |
- | 2 | , | 0 | ||
, | 1 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
10-2=8
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
4 | 10 | ||||
2 | 5 | 0 | , | 1 | |
- | 2 | , | 0 | ||
8 | , | 1 |
Viết 4 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
4 | 10 | ||||
2 | 5 | 0 | , | 1 | |
- | 2 | , | 0 | ||
4 | 8 | , | 1 |
Viết 2 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
4 | 10 | ||||
2 | 5 | 0 | , | 1 | |
- | 2 | , | 0 | ||
2 | 4 | 8 | , | 1 |
Giải pháp là: 248,1
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này