Giải pháp - Phép trừ dài
19,1657
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
2 | 5 | , | 8 | ||||
- | 6 | , | 6 | 3 | 4 | 3 | |
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
2 | 5 | , | 8 | 0 | 0 | 0 | |
- | 6 | , | 6 | 3 | 4 | 3 | |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần mười nghìn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (800) trở thành (799) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
7 | 9 | 9 | 10 | ||||
2 | 5 | , | 8 | 0 | 0 | 0 | |
- | 6 | , | 6 | 3 | 4 | 3 | |
, |
Trừ các số ở cột phần mười nghìn từ số ở đầu:
10-0-3=7
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
7 | 9 | 9 | 10 | ||||
2 | 5 | , | 8 | 0 | 0 | 0 | |
- | 6 | , | 6 | 3 | 4 | 3 | |
, | 7 |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
9-4=5
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
7 | 9 | 9 | 10 | ||||
2 | 5 | , | 8 | 0 | 0 | 0 | |
- | 6 | , | 6 | 3 | 4 | 3 | |
, | 5 | 7 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
9-3=6
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
7 | 9 | 9 | 10 | ||||
2 | 5 | , | 8 | 0 | 0 | 0 | |
- | 6 | , | 6 | 3 | 4 | 3 | |
, | 6 | 5 | 7 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
7-6=1
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
7 | 9 | 9 | 10 | ||||
2 | 5 | , | 8 | 0 | 0 | 0 | |
- | 6 | , | 6 | 3 | 4 | 3 | |
, | 1 | 6 | 5 | 7 |
Bởi vì chữ số trên cùng (5) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (2) ở vị trí số tiếp theo trở thành (1) và nhận (15).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
1 | 15 | ||||||
7 | 9 | 9 | 10 | ||||
2 | 5 | , | 8 | 0 | 0 | 0 | |
- | 6 | , | 6 | 3 | 4 | 3 | |
, | 1 | 6 | 5 | 7 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
15-6=9
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
1 | 15 | ||||||
7 | 9 | 9 | 10 | ||||
2 | 5 | , | 8 | 0 | 0 | 0 | |
- | 6 | , | 6 | 3 | 4 | 3 | |
9 | , | 1 | 6 | 5 | 7 |
Viết 1 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn | phần mười nghìn |
1 | 15 | ||||||
7 | 9 | 9 | 10 | ||||
2 | 5 | , | 8 | 0 | 0 | 0 | |
- | 6 | , | 6 | 3 | 4 | 3 | |
1 | 9 | , | 1 | 6 | 5 | 7 |
Giải pháp là: 19,1657
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này