Giải pháp - Phép trừ dài
26,991
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 4 | 9 | , | 4 | 1 | 8 | |
- | 2 | 2 | 2 | , | 4 | 2 | 7 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
8-7=1
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 4 | 9 | , | 4 | 1 | 8 | |
- | 2 | 2 | 2 | , | 4 | 2 | 7 |
, | 1 |
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột phần một trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (4) ở vị trí số tiếp theo trở thành (3) và nhận (11).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
3 | 11 | ||||||
2 | 4 | 9 | , | 4 | 1 | 8 | |
- | 2 | 2 | 2 | , | 4 | 2 | 7 |
, | 1 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
11-2=9
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
3 | 11 | ||||||
2 | 4 | 9 | , | 4 | 1 | 8 | |
- | 2 | 2 | 2 | , | 4 | 2 | 7 |
, | 9 | 1 |
Bởi vì chữ số trên cùng (3) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (9) ở vị trí số tiếp theo trở thành (8) và nhận (13).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 13 | ||||||
3 | 11 | ||||||
2 | 4 | 9 | , | 4 | 1 | 8 | |
- | 2 | 2 | 2 | , | 4 | 2 | 7 |
, | 9 | 1 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
13-4=9
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 13 | ||||||
3 | 11 | ||||||
2 | 4 | 9 | , | 4 | 1 | 8 | |
- | 2 | 2 | 2 | , | 4 | 2 | 7 |
, | 9 | 9 | 1 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
8-2=6
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 13 | ||||||
3 | 11 | ||||||
2 | 4 | 9 | , | 4 | 1 | 8 | |
- | 2 | 2 | 2 | , | 4 | 2 | 7 |
6 | , | 9 | 9 | 1 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
4-2=2
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 13 | ||||||
3 | 11 | ||||||
2 | 4 | 9 | , | 4 | 1 | 8 | |
- | 2 | 2 | 2 | , | 4 | 2 | 7 |
2 | 6 | , | 9 | 9 | 1 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
2-2=0
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
8 | 13 | ||||||
3 | 11 | ||||||
2 | 4 | 9 | , | 4 | 1 | 8 | |
- | 2 | 2 | 2 | , | 4 | 2 | 7 |
0 | 2 | 6 | , | 9 | 9 | 1 |
Giải pháp là: 26,991
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này