Giải pháp - Phép trừ dài
0,6
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
2 | 4 | 6 | , | 4 | |
- | 2 | 4 | 5 | , | 8 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (4) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (6) ở vị trí số tiếp theo trở thành (5) và nhận (14).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
5 | 14 | ||||
2 | 4 | 6 | , | 4 | |
- | 2 | 4 | 5 | , | 8 |
, |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
14-8=6
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
5 | 14 | ||||
2 | 4 | 6 | , | 4 | |
- | 2 | 4 | 5 | , | 8 |
, | 6 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
5-5=0
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
5 | 14 | ||||
2 | 4 | 6 | , | 4 | |
- | 2 | 4 | 5 | , | 8 |
0 | , | 6 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
4-4=0
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
5 | 14 | ||||
2 | 4 | 6 | , | 4 | |
- | 2 | 4 | 5 | , | 8 |
0 | 0 | , | 6 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
2-2=0
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
5 | 14 | ||||
2 | 4 | 6 | , | 4 | |
- | 2 | 4 | 5 | , | 8 |
0 | 0 | 0 | , | 6 |
Giải pháp là: 0,6
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này