Giải pháp - Phép trừ dài
14,132
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 4 | , | 1 | 6 | 8 | |
- | 1 | 0 | , | 0 | 3 | 6 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
8-6=2
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 4 | , | 1 | 6 | 8 | |
- | 1 | 0 | , | 0 | 3 | 6 |
, | 2 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
6-3=3
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 4 | , | 1 | 6 | 8 | |
- | 1 | 0 | , | 0 | 3 | 6 |
, | 3 | 2 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
1-0=1
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 4 | , | 1 | 6 | 8 | |
- | 1 | 0 | , | 0 | 3 | 6 |
, | 1 | 3 | 2 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
4-0=4
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 4 | , | 1 | 6 | 8 | |
- | 1 | 0 | , | 0 | 3 | 6 |
4 | , | 1 | 3 | 2 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
2-1=1
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 4 | , | 1 | 6 | 8 | |
- | 1 | 0 | , | 0 | 3 | 6 |
1 | 4 | , | 1 | 3 | 2 |
Giải pháp là: 14,132
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này