Giải pháp - Phép trừ dài
231,838
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
| Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
| 2 | 3 | 2 | |||||
| - | 0 | , | 1 | 6 | 2 | ||
| , |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
| Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
| 2 | 3 | 2 | , | 0 | 0 | 0 | |
| - | 0 | , | 1 | 6 | 2 | ||
| , |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần một nghìn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (2.00) trở thành (1.99) và nhận được (10).
| Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
| 1 | 9 | 9 | 10 | ||||
| 2 | 3 | 2 | , | 0 | 0 | 0 | |
| - | 0 | , | 1 | 6 | 2 | ||
| , |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
10-0-2=8
| Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
| 1 | 9 | 9 | 10 | ||||
| 2 | 3 | 2 | , | 0 | 0 | 0 | |
| - | 0 | , | 1 | 6 | 2 | ||
| , | 8 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
9-6=3
| Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
| 1 | 9 | 9 | 10 | ||||
| 2 | 3 | 2 | , | 0 | 0 | 0 | |
| - | 0 | , | 1 | 6 | 2 | ||
| , | 3 | 8 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
9-1=8
| Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
| 1 | 9 | 9 | 10 | ||||
| 2 | 3 | 2 | , | 0 | 0 | 0 | |
| - | 0 | , | 1 | 6 | 2 | ||
| , | 8 | 3 | 8 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
1-0=1
| Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
| 1 | 9 | 9 | 10 | ||||
| 2 | 3 | 2 | , | 0 | 0 | 0 | |
| - | 0 | , | 1 | 6 | 2 | ||
| 1 | , | 8 | 3 | 8 |
Viết 3 vào vị trí chục.
| Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
| 1 | 9 | 9 | 10 | ||||
| 2 | 3 | 2 | , | 0 | 0 | 0 | |
| - | 0 | , | 1 | 6 | 2 | ||
| 3 | 1 | , | 8 | 3 | 8 |
Viết 2 vào vị trí trăm.
| Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
| 1 | 9 | 9 | 10 | ||||
| 2 | 3 | 2 | , | 0 | 0 | 0 | |
| - | 0 | , | 1 | 6 | 2 | ||
| 2 | 3 | 1 | , | 8 | 3 | 8 |
Giải pháp là: 231,838
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này