Giải pháp - Phép trừ dài
2.299.999.980
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 0 | ||||||||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 0 | ||||||||
0 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (3.000.000) trở thành (2.999.999) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | |||
2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 0 | ||||||||
0 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
10-2=8
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | |||
2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 0 | ||||||||
8 | 0 |
Viết 9 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | |||
2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 0 | ||||||||
9 | 8 | 0 |
Viết 9 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | |||
2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 0 | ||||||||
9 | 9 | 8 | 0 |
Viết 9 vào vị trí chục ngàn.
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | |||
2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 0 | ||||||||
9 | 9 | 9 | 8 | 0 |
Viết 9 vào vị trí trăm ngàn.
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | |||
2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 0 | ||||||||
9 | 9 | 9 | 9 | 8 | 0 |
Viết 9 vào vị trí triệu.
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | |||
2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 0 | ||||||||
9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 8 | 0 |
Viết 9 vào vị trí chục triệu.
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | |||
2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 0 | ||||||||
9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 8 | 0 |
Viết 2 vào vị trí trăm triệu.
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | |||
2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 0 | ||||||||
2 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 8 | 0 |
Viết 2 vào vị trí tỷ.
Giá trị chữ số | tỷ | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | |||
2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 2 | 0 | ||||||||
2 | 2 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 8 | 0 |
Giải pháp là: 2,299,999,980
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này