Giải pháp - Phép trừ dài
7,82
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
2 | 3 | , | 6 | 6 | |
- | 1 | 5 | , | 8 | 4 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
6-4=2
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
2 | 3 | , | 6 | 6 | |
- | 1 | 5 | , | 8 | 4 |
, | 2 |
Bởi vì chữ số trên cùng (6) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (3) ở vị trí số tiếp theo trở thành (2) và nhận (16).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
2 | 16 | ||||
2 | 3 | , | 6 | 6 | |
- | 1 | 5 | , | 8 | 4 |
, | 2 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
16-8=8
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
2 | 16 | ||||
2 | 3 | , | 6 | 6 | |
- | 1 | 5 | , | 8 | 4 |
, | 8 | 2 |
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (2) ở vị trí số tiếp theo trở thành (1) và nhận (12).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
1 | 12 | ||||
2 | 16 | ||||
2 | 3 | , | 6 | 6 | |
- | 1 | 5 | , | 8 | 4 |
, | 8 | 2 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
12-5=7
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
1 | 12 | ||||
2 | 16 | ||||
2 | 3 | , | 6 | 6 | |
- | 1 | 5 | , | 8 | 4 |
7 | , | 8 | 2 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
1-1=0
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
1 | 12 | ||||
2 | 16 | ||||
2 | 3 | , | 6 | 6 | |
- | 1 | 5 | , | 8 | 4 |
0 | 7 | , | 8 | 2 |
Giải pháp là: 7,82
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này