Giải pháp - Phép trừ dài
22,97
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
2 | 3 | , | 0 | 1 | |
- | 0 | , | 0 | 4 | |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột phần một trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (3.0) trở thành (2.9) và nhận được (11).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
2 | 9 | 11 | |||
2 | 3 | , | 0 | 1 | |
- | 0 | , | 0 | 4 | |
, |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
11-4=7
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
2 | 9 | 11 | |||
2 | 3 | , | 0 | 1 | |
- | 0 | , | 0 | 4 | |
, | 7 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
9-0=9
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
2 | 9 | 11 | |||
2 | 3 | , | 0 | 1 | |
- | 0 | , | 0 | 4 | |
, | 9 | 7 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
2-0=2
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
2 | 9 | 11 | |||
2 | 3 | , | 0 | 1 | |
- | 0 | , | 0 | 4 | |
2 | , | 9 | 7 |
Viết 2 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
2 | 9 | 11 | |||
2 | 3 | , | 0 | 1 | |
- | 0 | , | 0 | 4 | |
2 | 2 | , | 9 | 7 |
Giải pháp là: 22,97
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này