Giải pháp - Phép trừ dài
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | |
- | 2 | 9 | 0 | 0 | 9 | |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (2) ở vị trí số tiếp theo trở thành (1) và nhận (12).
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 12 | |||||
2 | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | |
- | 2 | 9 | 0 | 0 | 9 | |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
12-9=3
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 12 | |||||
2 | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | |
- | 2 | 9 | 0 | 0 | 9 | |
3 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
1-0=1
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 12 | |||||
2 | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | |
- | 2 | 9 | 0 | 0 | 9 | |
1 | 3 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 12 | |||||
2 | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | |
- | 2 | 9 | 0 | 0 | 9 | |
0 | 1 | 3 |
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột ngàn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (2) ở vị trí số tiếp theo trở thành (1) và nhận (12).
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 12 | |||||
1 | 12 | |||||
2 | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | |
- | 2 | 9 | 0 | 0 | 9 | |
0 | 1 | 3 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
12-9=3
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 12 | |||||
1 | 12 | |||||
2 | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | |
- | 2 | 9 | 0 | 0 | 9 | |
3 | 0 | 1 | 3 |
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột chục ngàn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (2) ở vị trí số tiếp theo trở thành (1) và nhận (11).
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 11 | |||||
1 | 12 | |||||
1 | 12 | |||||
2 | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | |
- | 2 | 9 | 0 | 0 | 9 | |
3 | 0 | 1 | 3 |
Trừ các số ở cột chục ngàn từ số ở đầu:
11-2=9
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 11 | |||||
1 | 12 | |||||
1 | 12 | |||||
2 | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | |
- | 2 | 9 | 0 | 0 | 9 | |
9 | 3 | 0 | 1 | 3 |
Viết 1 vào vị trí trăm ngàn.
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 11 | |||||
1 | 12 | |||||
1 | 12 | |||||
2 | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | |
- | 2 | 9 | 0 | 0 | 9 | |
1 | 9 | 3 | 0 | 1 | 3 |
Giải pháp là: 193,013
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này