Giải pháp - Phép trừ dài
1.751.000
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 0 | 0 | |
- | 4 | 6 | 6 | 5 | 0 | 0 | |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 0 | 0 | |
- | 4 | 6 | 6 | 5 | 0 | 0 | |
0 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 0 | 0 | |
- | 4 | 6 | 6 | 5 | 0 | 0 | |
0 | 0 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
5-5=0
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 0 | 0 | |
- | 4 | 6 | 6 | 5 | 0 | 0 | |
0 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
7-6=1
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 0 | 0 | |
- | 4 | 6 | 6 | 5 | 0 | 0 | |
1 | 0 | 0 | 0 |
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột chục ngàn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (2) ở vị trí số tiếp theo trở thành (1) và nhận (11).
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 11 | ||||||
2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 0 | 0 | |
- | 4 | 6 | 6 | 5 | 0 | 0 | |
1 | 0 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột chục ngàn từ số ở đầu:
11-6=5
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 11 | ||||||
2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 0 | 0 | |
- | 4 | 6 | 6 | 5 | 0 | 0 | |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột trăm ngàn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (2) ở vị trí số tiếp theo trở thành (1) và nhận (11).
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 11 | ||||||
1 | 11 | ||||||
2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 0 | 0 | |
- | 4 | 6 | 6 | 5 | 0 | 0 | |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột trăm ngàn từ số ở đầu:
11-4=7
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 11 | ||||||
1 | 11 | ||||||
2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 0 | 0 | |
- | 4 | 6 | 6 | 5 | 0 | 0 | |
7 | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Viết 1 vào vị trí triệu.
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 11 | ||||||
1 | 11 | ||||||
2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 0 | 0 | |
- | 4 | 6 | 6 | 5 | 0 | 0 | |
1 | 7 | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải pháp là: 1,751,000
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này