Giải pháp - Phép trừ dài
20666,667
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 2 | 0 | 0 | 0 | |||||
- | 1 | 3 | 3 | 3 | , | 3 | 3 | 3 | |
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 2 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 1 | 3 | 3 | 3 | , | 3 | 3 | 3 | |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần một nghìn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (2000.00) trở thành (1999.99) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | |||
2 | 2 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 1 | 3 | 3 | 3 | , | 3 | 3 | 3 | |
, |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
10-0-3=7
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | |||
2 | 2 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 1 | 3 | 3 | 3 | , | 3 | 3 | 3 | |
, | 7 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
9-3=6
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | |||
2 | 2 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 1 | 3 | 3 | 3 | , | 3 | 3 | 3 | |
, | 6 | 7 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
9-3=6
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | |||
2 | 2 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 1 | 3 | 3 | 3 | , | 3 | 3 | 3 | |
, | 6 | 6 | 7 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
9-3=6
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | |||
2 | 2 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 1 | 3 | 3 | 3 | , | 3 | 3 | 3 | |
6 | , | 6 | 6 | 7 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
9-3=6
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | |||
2 | 2 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 1 | 3 | 3 | 3 | , | 3 | 3 | 3 | |
6 | 6 | , | 6 | 6 | 7 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
9-3=6
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | |||
2 | 2 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 1 | 3 | 3 | 3 | , | 3 | 3 | 3 | |
6 | 6 | 6 | , | 6 | 6 | 7 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
1-1=0
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | |||
2 | 2 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 1 | 3 | 3 | 3 | , | 3 | 3 | 3 | |
0 | 6 | 6 | 6 | , | 6 | 6 | 7 |
Viết 2 vào vị trí chục ngàn.
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | |||
2 | 2 | 0 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | |
- | 1 | 3 | 3 | 3 | , | 3 | 3 | 3 | |
2 | 0 | 6 | 6 | 6 | , | 6 | 6 | 7 |
Giải pháp là: 20666,667
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này