Giải pháp - Phép trừ dài
21.384
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 1 | 6 | 7 | 2 | |
7 | 2 | ||||
- | 2 | 1 | 6 | ||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (7) ở vị trí số tiếp theo trở thành (6) và nhận (12).
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 12 | ||||
2 | 1 | 6 | 7 | 2 | |
7 | 2 | ||||
- | 2 | 1 | 6 | ||
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
12-2-6=4
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 12 | ||||
2 | 1 | 6 | 7 | 2 | |
7 | 2 | ||||
- | 2 | 1 | 6 | ||
4 |
Bởi vì chữ số trên cùng (6) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (6) ở vị trí số tiếp theo trở thành (5) và nhận (16).
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
5 | 16 | ||||
6 | 12 | ||||
2 | 1 | 6 | 7 | 2 | |
7 | 2 | ||||
- | 2 | 1 | 6 | ||
4 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
16-7-1=8
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
5 | 16 | ||||
6 | 12 | ||||
2 | 1 | 6 | 7 | 2 | |
7 | 2 | ||||
- | 2 | 1 | 6 | ||
8 | 4 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
5-2=3
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
5 | 16 | ||||
6 | 12 | ||||
2 | 1 | 6 | 7 | 2 | |
7 | 2 | ||||
- | 2 | 1 | 6 | ||
3 | 8 | 4 |
Viết 1 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
5 | 16 | ||||
6 | 12 | ||||
2 | 1 | 6 | 7 | 2 | |
7 | 2 | ||||
- | 2 | 1 | 6 | ||
1 | 3 | 8 | 4 |
Viết 2 vào vị trí chục ngàn.
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
5 | 16 | ||||
6 | 12 | ||||
2 | 1 | 6 | 7 | 2 | |
7 | 2 | ||||
- | 2 | 1 | 6 | ||
2 | 1 | 3 | 8 | 4 |
Giải pháp là: 21,384
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này