Giải pháp - Phép trừ dài
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
2 | 1 | 0 | , | 5 | 1 | |
- | 4 | 5 | , | 0 | 6 | |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột phần một trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (5) ở vị trí số tiếp theo trở thành (4) và nhận (11).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
4 | 11 | |||||
2 | 1 | 0 | , | 5 | 1 | |
- | 4 | 5 | , | 0 | 6 | |
, |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
11-6=5
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
4 | 11 | |||||
2 | 1 | 0 | , | 5 | 1 | |
- | 4 | 5 | , | 0 | 6 | |
, | 5 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
4-0=4
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
4 | 11 | |||||
2 | 1 | 0 | , | 5 | 1 | |
- | 4 | 5 | , | 0 | 6 | |
, | 4 | 5 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (1) ở vị trí số tiếp theo trở thành (0) và nhận (10).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
0 | 10 | |||||
4 | 11 | |||||
2 | 1 | 0 | , | 5 | 1 | |
- | 4 | 5 | , | 0 | 6 | |
, | 4 | 5 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
10-5=5
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
0 | 10 | |||||
4 | 11 | |||||
2 | 1 | 0 | , | 5 | 1 | |
- | 4 | 5 | , | 0 | 6 | |
5 | , | 4 | 5 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (2) ở vị trí số tiếp theo trở thành (1) và nhận (10).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
1 | 10 | |||||
0 | 10 | |||||
4 | 11 | |||||
2 | 1 | 0 | , | 5 | 1 | |
- | 4 | 5 | , | 0 | 6 | |
5 | , | 4 | 5 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
10-4=6
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
1 | 10 | |||||
0 | 10 | |||||
4 | 11 | |||||
2 | 1 | 0 | , | 5 | 1 | |
- | 4 | 5 | , | 0 | 6 | |
6 | 5 | , | 4 | 5 |
Viết 1 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
1 | 10 | |||||
0 | 10 | |||||
4 | 11 | |||||
2 | 1 | 0 | , | 5 | 1 | |
- | 4 | 5 | , | 0 | 6 | |
1 | 6 | 5 | , | 4 | 5 |
Giải pháp là: 165,45
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này