Giải pháp - Phép trừ dài
19,296
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 1 | , | 3 | |||
- | 2 | , | 0 | 0 | 4 | |
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 1 | , | 3 | 0 | 0 | |
- | 2 | , | 0 | 0 | 4 | |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần một nghìn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (30) trở thành (29) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 9 | 10 | ||||
2 | 1 | , | 3 | 0 | 0 | |
- | 2 | , | 0 | 0 | 4 | |
, |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
10-0-4=6
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 9 | 10 | ||||
2 | 1 | , | 3 | 0 | 0 | |
- | 2 | , | 0 | 0 | 4 | |
, | 6 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
9-0=9
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 9 | 10 | ||||
2 | 1 | , | 3 | 0 | 0 | |
- | 2 | , | 0 | 0 | 4 | |
, | 9 | 6 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
2-0=2
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 9 | 10 | ||||
2 | 1 | , | 3 | 0 | 0 | |
- | 2 | , | 0 | 0 | 4 | |
, | 2 | 9 | 6 |
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (2) ở vị trí số tiếp theo trở thành (1) và nhận (11).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 11 | |||||
2 | 9 | 10 | ||||
2 | 1 | , | 3 | 0 | 0 | |
- | 2 | , | 0 | 0 | 4 | |
, | 2 | 9 | 6 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
11-2=9
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 11 | |||||
2 | 9 | 10 | ||||
2 | 1 | , | 3 | 0 | 0 | |
- | 2 | , | 0 | 0 | 4 | |
9 | , | 2 | 9 | 6 |
Viết 1 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 11 | |||||
2 | 9 | 10 | ||||
2 | 1 | , | 3 | 0 | 0 | |
- | 2 | , | 0 | 0 | 4 | |
1 | 9 | , | 2 | 9 | 6 |
Giải pháp là: 19,296
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này