Giải pháp - Phép trừ dài
85
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 0 | 2 | 3 | |
- | 1 | 9 | 3 | 8 |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (3) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (2) ở vị trí số tiếp theo trở thành (1) và nhận (13).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 13 | |||
2 | 0 | 2 | 3 | |
- | 1 | 9 | 3 | 8 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
13-8=5
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 13 | |||
2 | 0 | 2 | 3 | |
- | 1 | 9 | 3 | 8 |
5 |
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (20) trở thành (19) và nhận được (11).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 9 | 11 | ||
1 | 13 | |||
2 | 0 | 2 | 3 | |
- | 1 | 9 | 3 | 8 |
5 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
11-3=8
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 9 | 11 | ||
1 | 13 | |||
2 | 0 | 2 | 3 | |
- | 1 | 9 | 3 | 8 |
8 | 5 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
9-9=0
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 9 | 11 | ||
1 | 13 | |||
2 | 0 | 2 | 3 | |
- | 1 | 9 | 3 | 8 |
0 | 8 | 5 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
1-1=0
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 9 | 11 | ||
1 | 13 | |||
2 | 0 | 2 | 3 | |
- | 1 | 9 | 3 | 8 |
0 | 0 | 8 | 5 |
Giải pháp là: 85
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này