Giải pháp - Phép trừ dài
2.007
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 0 | 2 | 3 | |
- | 1 | 6 | ||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (3) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (2) ở vị trí số tiếp theo trở thành (1) và nhận (13).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 13 | |||
2 | 0 | 2 | 3 | |
- | 1 | 6 | ||
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
13-6=7
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 13 | |||
2 | 0 | 2 | 3 | |
- | 1 | 6 | ||
7 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
1-1=0
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 13 | |||
2 | 0 | 2 | 3 | |
- | 1 | 6 | ||
0 | 7 |
Viết 0 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 13 | |||
2 | 0 | 2 | 3 | |
- | 1 | 6 | ||
0 | 0 | 7 |
Viết 2 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 13 | |||
2 | 0 | 2 | 3 | |
- | 1 | 6 | ||
2 | 0 | 0 | 7 |
Giải pháp là: 2,007
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này