Giải pháp - Phép trừ dài
1.980
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 0 | 1 | 0 | |
1 | 0 | |||
- | 2 | 0 | ||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
0-0-0=0
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 0 | 1 | 0 | |
1 | 0 | |||
- | 2 | 0 | ||
0 |
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (20) trở thành (19) và nhận được (11).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 9 | 11 | ||
2 | 0 | 1 | 0 | |
1 | 0 | |||
- | 2 | 0 | ||
0 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
11-1-2=8
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 9 | 11 | ||
2 | 0 | 1 | 0 | |
1 | 0 | |||
- | 2 | 0 | ||
8 | 0 |
Viết 9 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 9 | 11 | ||
2 | 0 | 1 | 0 | |
1 | 0 | |||
- | 2 | 0 | ||
9 | 8 | 0 |
Viết 1 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 9 | 11 | ||
2 | 0 | 1 | 0 | |
1 | 0 | |||
- | 2 | 0 | ||
1 | 9 | 8 | 0 |
Giải pháp là: 1,980
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này