Giải pháp - Phép trừ dài
1,985
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | , | 1 | 6 | 5 | |
- | 0 | , | 1 | 8 | |
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | , | 1 | 6 | 5 | |
- | 0 | , | 1 | 8 | 0 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
5-0=5
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | , | 1 | 6 | 5 | |
- | 0 | , | 1 | 8 | 0 |
, | 5 |
Bởi vì chữ số trên cùng (6) ở cột phần một trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (1) ở vị trí số tiếp theo trở thành (0) và nhận (16).
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
0 | 16 | ||||
2 | , | 1 | 6 | 5 | |
- | 0 | , | 1 | 8 | 0 |
, | 5 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
16-8=8
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
0 | 16 | ||||
2 | , | 1 | 6 | 5 | |
- | 0 | , | 1 | 8 | 0 |
, | 8 | 5 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (2) ở vị trí số tiếp theo trở thành (1) và nhận (10).
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 10 | ||||
0 | 16 | ||||
2 | , | 1 | 6 | 5 | |
- | 0 | , | 1 | 8 | 0 |
, | 8 | 5 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
10-1=9
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 10 | ||||
0 | 16 | ||||
2 | , | 1 | 6 | 5 | |
- | 0 | , | 1 | 8 | 0 |
, | 9 | 8 | 5 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
1-0=1
Giá trị chữ số | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 10 | ||||
0 | 16 | ||||
2 | , | 1 | 6 | 5 | |
- | 0 | , | 1 | 8 | 0 |
1 | , | 9 | 8 | 5 |
Giải pháp là: 1,985
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này