Giải pháp - Phép trừ dài
188,55
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
1 | 9 | 7 | , | 5 | 5 | |
- | 9 | |||||
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
1 | 9 | 7 | , | 5 | 5 | |
- | 9 | , | 0 | 0 | ||
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
5-0=5
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
1 | 9 | 7 | , | 5 | 5 | |
- | 9 | , | 0 | 0 | ||
, | 5 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
5-0=5
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
1 | 9 | 7 | , | 5 | 5 | |
- | 9 | , | 0 | 0 | ||
, | 5 | 5 |
Bởi vì chữ số trên cùng (7) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (9) ở vị trí số tiếp theo trở thành (8) và nhận (17).
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
8 | 17 | |||||
1 | 9 | 7 | , | 5 | 5 | |
- | 9 | , | 0 | 0 | ||
, | 5 | 5 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
17-9=8
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
8 | 17 | |||||
1 | 9 | 7 | , | 5 | 5 | |
- | 9 | , | 0 | 0 | ||
8 | , | 5 | 5 |
Viết 8 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
8 | 17 | |||||
1 | 9 | 7 | , | 5 | 5 | |
- | 9 | , | 0 | 0 | ||
8 | 8 | , | 5 | 5 |
Viết 1 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
8 | 17 | |||||
1 | 9 | 7 | , | 5 | 5 | |
- | 9 | , | 0 | 0 | ||
1 | 8 | 8 | , | 5 | 5 |
Giải pháp là: 188,55
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này