Giải pháp - Phép trừ dài
158.400
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 9 | 2 | 8 | 0 | 0 | |
- | 3 | 4 | 4 | 0 | 0 | |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 9 | 2 | 8 | 0 | 0 | |
- | 3 | 4 | 4 | 0 | 0 | |
0 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 9 | 2 | 8 | 0 | 0 | |
- | 3 | 4 | 4 | 0 | 0 | |
0 | 0 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
8-4=4
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 9 | 2 | 8 | 0 | 0 | |
- | 3 | 4 | 4 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 |
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột ngàn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (9) ở vị trí số tiếp theo trở thành (8) và nhận (12).
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 12 | |||||
1 | 9 | 2 | 8 | 0 | 0 | |
- | 3 | 4 | 4 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
12-4=8
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 12 | |||||
1 | 9 | 2 | 8 | 0 | 0 | |
- | 3 | 4 | 4 | 0 | 0 | |
8 | 4 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột chục ngàn từ số ở đầu:
8-3=5
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 12 | |||||
1 | 9 | 2 | 8 | 0 | 0 | |
- | 3 | 4 | 4 | 0 | 0 | |
5 | 8 | 4 | 0 | 0 |
Viết 1 vào vị trí trăm ngàn.
Giá trị chữ số | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
8 | 12 | |||||
1 | 9 | 2 | 8 | 0 | 0 | |
- | 3 | 4 | 4 | 0 | 0 | |
1 | 5 | 8 | 4 | 0 | 0 |
Giải pháp là: 158,400
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này