Giải pháp - Phép trừ dài
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
1 | 8 | 1 | 7 | |||
- | 1 | 7 | , | 2 | ||
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
1 | 8 | 1 | 7 | , | 0 | |
- | 1 | 7 | , | 2 | ||
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (7) ở vị trí số tiếp theo trở thành (6) và nhận (10).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
6 | 10 | |||||
1 | 8 | 1 | 7 | , | 0 | |
- | 1 | 7 | , | 2 | ||
, |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
10-0-2=8
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
6 | 10 | |||||
1 | 8 | 1 | 7 | , | 0 | |
- | 1 | 7 | , | 2 | ||
, | 8 |
Bởi vì chữ số trên cùng (6) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (1) ở vị trí số tiếp theo trở thành (0) và nhận (16).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
0 | 16 | |||||
6 | 10 | |||||
1 | 8 | 1 | 7 | , | 0 | |
- | 1 | 7 | , | 2 | ||
, | 8 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
16-7=9
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
0 | 16 | |||||
6 | 10 | |||||
1 | 8 | 1 | 7 | , | 0 | |
- | 1 | 7 | , | 2 | ||
9 | , | 8 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (8) ở vị trí số tiếp theo trở thành (7) và nhận (10).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
7 | 10 | |||||
0 | 16 | |||||
6 | 10 | |||||
1 | 8 | 1 | 7 | , | 0 | |
- | 1 | 7 | , | 2 | ||
9 | , | 8 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
10-1=9
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
7 | 10 | |||||
0 | 16 | |||||
6 | 10 | |||||
1 | 8 | 1 | 7 | , | 0 | |
- | 1 | 7 | , | 2 | ||
9 | 9 | , | 8 |
Viết 7 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
7 | 10 | |||||
0 | 16 | |||||
6 | 10 | |||||
1 | 8 | 1 | 7 | , | 0 | |
- | 1 | 7 | , | 2 | ||
7 | 9 | 9 | , | 8 |
Viết 1 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
7 | 10 | |||||
0 | 16 | |||||
6 | 10 | |||||
1 | 8 | 1 | 7 | , | 0 | |
- | 1 | 7 | , | 2 | ||
1 | 7 | 9 | 9 | , | 8 |
Giải pháp là: 1799,8
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này