Giải pháp - Phép trừ dài
985
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 8 | 1 | 5 | |
- | 8 | 3 | 0 | |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
5-0=5
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 8 | 1 | 5 | |
- | 8 | 3 | 0 | |
5 |
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (8) ở vị trí số tiếp theo trở thành (7) và nhận (11).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 11 | |||
1 | 8 | 1 | 5 | |
- | 8 | 3 | 0 | |
5 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
11-3=8
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
7 | 11 | |||
1 | 8 | 1 | 5 | |
- | 8 | 3 | 0 | |
8 | 5 |
Bởi vì chữ số trên cùng (7) ở cột trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (1) ở vị trí số tiếp theo trở thành (0) và nhận (17).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 17 | |||
7 | 11 | |||
1 | 8 | 1 | 5 | |
- | 8 | 3 | 0 | |
8 | 5 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
17-8=9
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 17 | |||
7 | 11 | |||
1 | 8 | 1 | 5 | |
- | 8 | 3 | 0 | |
9 | 8 | 5 |
Viết 0 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 17 | |||
7 | 11 | |||
1 | 8 | 1 | 5 | |
- | 8 | 3 | 0 | |
0 | 9 | 8 | 5 |
Giải pháp là: 985
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này