Giải pháp - Phép trừ dài
0,61
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
| Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
| 1 | 8 | , | 1 | 1 | |
| - | 1 | 7 | , | 5 | |
| , |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
| Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
| 1 | 8 | , | 1 | 1 | |
| - | 1 | 7 | , | 5 | 0 |
| , |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
1-0=1
| Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
| 1 | 8 | , | 1 | 1 | |
| - | 1 | 7 | , | 5 | 0 |
| , | 1 |
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (8) ở vị trí số tiếp theo trở thành (7) và nhận (11).
| Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
| 7 | 11 | ||||
| 1 | 8 | , | 1 | 1 | |
| - | 1 | 7 | , | 5 | 0 |
| , | 1 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
11-5=6
| Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
| 7 | 11 | ||||
| 1 | 8 | , | 1 | 1 | |
| - | 1 | 7 | , | 5 | 0 |
| , | 6 | 1 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
7-7=0
| Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
| 7 | 11 | ||||
| 1 | 8 | , | 1 | 1 | |
| - | 1 | 7 | , | 5 | 0 |
| 0 | , | 6 | 1 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
1-1=0
| Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
| 7 | 11 | ||||
| 1 | 8 | , | 1 | 1 | |
| - | 1 | 7 | , | 5 | 0 |
| 0 | 0 | , | 6 | 1 |
Giải pháp là: 0,61
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này