Giải pháp - Phép trừ dài
1791331,675
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 7 | 9 | 6 | 1 | 3 | 1 | , | 6 | 7 | 5 | |
- | 4 | 8 | 0 | 0 | |||||||
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 7 | 9 | 6 | 1 | 3 | 1 | , | 6 | 7 | 5 | |
- | 4 | 8 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | |||
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
5-0=5
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 7 | 9 | 6 | 1 | 3 | 1 | , | 6 | 7 | 5 | |
- | 4 | 8 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | |||
, | 5 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
7-0=7
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 7 | 9 | 6 | 1 | 3 | 1 | , | 6 | 7 | 5 | |
- | 4 | 8 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | |||
, | 7 | 5 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
6-0=6
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 7 | 9 | 6 | 1 | 3 | 1 | , | 6 | 7 | 5 | |
- | 4 | 8 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | |||
, | 6 | 7 | 5 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
1-0=1
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 7 | 9 | 6 | 1 | 3 | 1 | , | 6 | 7 | 5 | |
- | 4 | 8 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | |||
1 | , | 6 | 7 | 5 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
3-0=3
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 7 | 9 | 6 | 1 | 3 | 1 | , | 6 | 7 | 5 | |
- | 4 | 8 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | |||
3 | 1 | , | 6 | 7 | 5 |
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (6) ở vị trí số tiếp theo trở thành (5) và nhận (11).
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
5 | 11 | ||||||||||
1 | 7 | 9 | 6 | 1 | 3 | 1 | , | 6 | 7 | 5 | |
- | 4 | 8 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | |||
3 | 1 | , | 6 | 7 | 5 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
11-8=3
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
5 | 11 | ||||||||||
1 | 7 | 9 | 6 | 1 | 3 | 1 | , | 6 | 7 | 5 | |
- | 4 | 8 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | |||
3 | 3 | 1 | , | 6 | 7 | 5 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
5-4=1
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
5 | 11 | ||||||||||
1 | 7 | 9 | 6 | 1 | 3 | 1 | , | 6 | 7 | 5 | |
- | 4 | 8 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | |||
1 | 3 | 3 | 1 | , | 6 | 7 | 5 |
Viết 9 vào vị trí chục ngàn.
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
5 | 11 | ||||||||||
1 | 7 | 9 | 6 | 1 | 3 | 1 | , | 6 | 7 | 5 | |
- | 4 | 8 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | |||
9 | 1 | 3 | 3 | 1 | , | 6 | 7 | 5 |
Viết 7 vào vị trí trăm ngàn.
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
5 | 11 | ||||||||||
1 | 7 | 9 | 6 | 1 | 3 | 1 | , | 6 | 7 | 5 | |
- | 4 | 8 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | |||
7 | 9 | 1 | 3 | 3 | 1 | , | 6 | 7 | 5 |
Viết 1 vào vị trí triệu.
Giá trị chữ số | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
5 | 11 | ||||||||||
1 | 7 | 9 | 6 | 1 | 3 | 1 | , | 6 | 7 | 5 | |
- | 4 | 8 | 0 | 0 | , | 0 | 0 | 0 | |||
1 | 7 | 9 | 1 | 3 | 3 | 1 | , | 6 | 7 | 5 |
Giải pháp là: 1791331,675
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này