Giải pháp - Phép trừ dài
13.200.000
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | 0 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | 0 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột chục ngàn từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột trăm ngàn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (7) ở vị trí số tiếp theo trở thành (6) và nhận (10).
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 10 | |||||||
1 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột trăm ngàn từ số ở đầu:
10-8=2
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 10 | |||||||
1 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột triệu từ số ở đầu:
6-3=3
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 10 | |||||||
1 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Viết 1 vào vị trí chục triệu.
Giá trị chữ số | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 10 | |||||||
1 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải pháp là: 13,200,000
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này