Giải pháp - Phép trừ dài
6,36
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 7 | , | 8 | 7 | 9 | |
- | 1 | 1 | , | 5 | 1 | 9 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
9-9=0
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 7 | , | 8 | 7 | 9 | |
- | 1 | 1 | , | 5 | 1 | 9 |
, | 0 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
7-1=6
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 7 | , | 8 | 7 | 9 | |
- | 1 | 1 | , | 5 | 1 | 9 |
, | 6 | 0 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
8-5=3
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 7 | , | 8 | 7 | 9 | |
- | 1 | 1 | , | 5 | 1 | 9 |
, | 3 | 6 | 0 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
7-1=6
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 7 | , | 8 | 7 | 9 | |
- | 1 | 1 | , | 5 | 1 | 9 |
6 | , | 3 | 6 | 0 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
1-1=0
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 7 | , | 8 | 7 | 9 | |
- | 1 | 1 | , | 5 | 1 | 9 |
0 | 6 | , | 3 | 6 | 0 |
Giải pháp là: 6,36
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này