Giải pháp - Phép trừ dài
4,69
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
1 | 7 | , | 4 | 6 | |
- | 1 | 2 | , | 7 | 7 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (6) ở cột phần một trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (4) ở vị trí số tiếp theo trở thành (3) và nhận (16).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
3 | 16 | ||||
1 | 7 | , | 4 | 6 | |
- | 1 | 2 | , | 7 | 7 |
, |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
16-7=9
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
3 | 16 | ||||
1 | 7 | , | 4 | 6 | |
- | 1 | 2 | , | 7 | 7 |
, | 9 |
Bởi vì chữ số trên cùng (3) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (7) ở vị trí số tiếp theo trở thành (6) và nhận (13).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
6 | 13 | ||||
3 | 16 | ||||
1 | 7 | , | 4 | 6 | |
- | 1 | 2 | , | 7 | 7 |
, | 9 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
13-7=6
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
6 | 13 | ||||
3 | 16 | ||||
1 | 7 | , | 4 | 6 | |
- | 1 | 2 | , | 7 | 7 |
, | 6 | 9 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
6-2=4
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
6 | 13 | ||||
3 | 16 | ||||
1 | 7 | , | 4 | 6 | |
- | 1 | 2 | , | 7 | 7 |
4 | , | 6 | 9 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
1-1=0
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
6 | 13 | ||||
3 | 16 | ||||
1 | 7 | , | 4 | 6 | |
- | 1 | 2 | , | 7 | 7 |
0 | 4 | , | 6 | 9 |
Giải pháp là: 4,69
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này