Giải pháp - Phép trừ dài
10,7
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
1 | 7 | |||
1 | , | 6 | ||
- | 4 | , | 7 | |
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
1 | 7 | , | 0 | |
1 | , | 6 | ||
- | 4 | , | 7 | |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 2 từ chữ số (7) ở vị trí số tiếp theo trở thành (5) và nhận (20).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
5 | 20 | |||
1 | 7 | , | 0 | |
1 | , | 6 | ||
- | 4 | , | 7 | |
, |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
20-0-6-7=7
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
5 | 20 | |||
1 | 7 | , | 0 | |
1 | , | 6 | ||
- | 4 | , | 7 | |
, | 7 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
5-1-4=0
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
5 | 20 | |||
1 | 7 | , | 0 | |
1 | , | 6 | ||
- | 4 | , | 7 | |
0 | , | 7 |
Viết 1 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười |
5 | 20 | |||
1 | 7 | , | 0 | |
1 | , | 6 | ||
- | 4 | , | 7 | |
1 | 0 | , | 7 |
Giải pháp là: 10,7
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này