Giải pháp - Phép trừ dài
1606,1
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
1 | 6 | 1 | 0 | , | 1 | |
- | 4 | |||||
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
1 | 6 | 1 | 0 | , | 1 | |
- | 4 | , | 0 | |||
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
1-0=1
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
1 | 6 | 1 | 0 | , | 1 | |
- | 4 | , | 0 | |||
, | 1 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (1) ở vị trí số tiếp theo trở thành (0) và nhận (10).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
0 | 10 | |||||
1 | 6 | 1 | 0 | , | 1 | |
- | 4 | , | 0 | |||
, | 1 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
10-4=6
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
0 | 10 | |||||
1 | 6 | 1 | 0 | , | 1 | |
- | 4 | , | 0 | |||
6 | , | 1 |
Viết 0 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
0 | 10 | |||||
1 | 6 | 1 | 0 | , | 1 | |
- | 4 | , | 0 | |||
0 | 6 | , | 1 |
Viết 6 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
0 | 10 | |||||
1 | 6 | 1 | 0 | , | 1 | |
- | 4 | , | 0 | |||
6 | 0 | 6 | , | 1 |
Viết 1 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười |
0 | 10 | |||||
1 | 6 | 1 | 0 | , | 1 | |
- | 4 | , | 0 | |||
1 | 6 | 0 | 6 | , | 1 |
Giải pháp là: 1606,1
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này