Giải pháp - Phép trừ dài
15.368
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 5 | 5 | 0 | 4 | |
- | 1 | 3 | 6 | ||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (4) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (50) trở thành (49) và nhận được (14).
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 9 | 14 | |||
1 | 5 | 5 | 0 | 4 | |
- | 1 | 3 | 6 | ||
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
14-6=8
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 9 | 14 | |||
1 | 5 | 5 | 0 | 4 | |
- | 1 | 3 | 6 | ||
8 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
9-3=6
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 9 | 14 | |||
1 | 5 | 5 | 0 | 4 | |
- | 1 | 3 | 6 | ||
6 | 8 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
4-1=3
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 9 | 14 | |||
1 | 5 | 5 | 0 | 4 | |
- | 1 | 3 | 6 | ||
3 | 6 | 8 |
Viết 5 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 9 | 14 | |||
1 | 5 | 5 | 0 | 4 | |
- | 1 | 3 | 6 | ||
5 | 3 | 6 | 8 |
Viết 1 vào vị trí chục ngàn.
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 9 | 14 | |||
1 | 5 | 5 | 0 | 4 | |
- | 1 | 3 | 6 | ||
1 | 5 | 3 | 6 | 8 |
Giải pháp là: 15,368
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này