Giải pháp - Phép trừ dài
342
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 5 | 2 | 4 | 6 | |
- | 1 | 4 | 9 | 0 | 4 |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
6-4=2
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 5 | 2 | 4 | 6 | |
- | 1 | 4 | 9 | 0 | 4 |
2 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
4-0=4
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 5 | 2 | 4 | 6 | |
- | 1 | 4 | 9 | 0 | 4 |
4 | 2 |
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (5) ở vị trí số tiếp theo trở thành (4) và nhận (12).
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 12 | ||||
1 | 5 | 2 | 4 | 6 | |
- | 1 | 4 | 9 | 0 | 4 |
4 | 2 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
12-9=3
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 12 | ||||
1 | 5 | 2 | 4 | 6 | |
- | 1 | 4 | 9 | 0 | 4 |
3 | 4 | 2 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
4-4=0
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 12 | ||||
1 | 5 | 2 | 4 | 6 | |
- | 1 | 4 | 9 | 0 | 4 |
0 | 3 | 4 | 2 |
Trừ các số ở cột chục ngàn từ số ở đầu:
1-1=0
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 12 | ||||
1 | 5 | 2 | 4 | 6 | |
- | 1 | 4 | 9 | 0 | 4 |
0 | 0 | 3 | 4 | 2 |
Giải pháp là: 342
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này