Giải pháp - Phép trừ dài
15136,102
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 5 | 2 | 0 | 0 | , | 1 | 0 | 2 | |
- | 6 | 4 | |||||||
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 5 | 2 | 0 | 0 | , | 1 | 0 | 2 | |
- | 6 | 4 | , | 0 | 0 | 0 | |||
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
2-0=2
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 5 | 2 | 0 | 0 | , | 1 | 0 | 2 | |
- | 6 | 4 | , | 0 | 0 | 0 | |||
, | 2 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 5 | 2 | 0 | 0 | , | 1 | 0 | 2 | |
- | 6 | 4 | , | 0 | 0 | 0 | |||
, | 0 | 2 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
1-0=1
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 5 | 2 | 0 | 0 | , | 1 | 0 | 2 | |
- | 6 | 4 | , | 0 | 0 | 0 | |||
, | 1 | 0 | 2 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (20) trở thành (19) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 9 | 10 | |||||||
1 | 5 | 2 | 0 | 0 | , | 1 | 0 | 2 | |
- | 6 | 4 | , | 0 | 0 | 0 | |||
, | 1 | 0 | 2 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
10-4=6
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 9 | 10 | |||||||
1 | 5 | 2 | 0 | 0 | , | 1 | 0 | 2 | |
- | 6 | 4 | , | 0 | 0 | 0 | |||
6 | , | 1 | 0 | 2 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
9-6=3
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 9 | 10 | |||||||
1 | 5 | 2 | 0 | 0 | , | 1 | 0 | 2 | |
- | 6 | 4 | , | 0 | 0 | 0 | |||
3 | 6 | , | 1 | 0 | 2 |
Viết 1 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 9 | 10 | |||||||
1 | 5 | 2 | 0 | 0 | , | 1 | 0 | 2 | |
- | 6 | 4 | , | 0 | 0 | 0 | |||
1 | 3 | 6 | , | 1 | 0 | 2 |
Viết 5 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 9 | 10 | |||||||
1 | 5 | 2 | 0 | 0 | , | 1 | 0 | 2 | |
- | 6 | 4 | , | 0 | 0 | 0 | |||
5 | 1 | 3 | 6 | , | 1 | 0 | 2 |
Viết 1 vào vị trí chục ngàn.
Giá trị chữ số | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 9 | 10 | |||||||
1 | 5 | 2 | 0 | 0 | , | 1 | 0 | 2 | |
- | 6 | 4 | , | 0 | 0 | 0 | |||
1 | 5 | 1 | 3 | 6 | , | 1 | 0 | 2 |
Giải pháp là: 15136,102
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này