Giải pháp - Phép trừ dài
1.476
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 5 | 1 | 2 | |
- | 3 | 6 | ||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (1) ở vị trí số tiếp theo trở thành (0) và nhận (12).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 12 | |||
1 | 5 | 1 | 2 | |
- | 3 | 6 | ||
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
12-6=6
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 12 | |||
1 | 5 | 1 | 2 | |
- | 3 | 6 | ||
6 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (5) ở vị trí số tiếp theo trở thành (4) và nhận (10).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 10 | |||
0 | 12 | |||
1 | 5 | 1 | 2 | |
- | 3 | 6 | ||
6 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
10-3=7
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 10 | |||
0 | 12 | |||
1 | 5 | 1 | 2 | |
- | 3 | 6 | ||
7 | 6 |
Viết 4 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 10 | |||
0 | 12 | |||
1 | 5 | 1 | 2 | |
- | 3 | 6 | ||
4 | 7 | 6 |
Viết 1 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 10 | |||
0 | 12 | |||
1 | 5 | 1 | 2 | |
- | 3 | 6 | ||
1 | 4 | 7 | 6 |
Giải pháp là: 1,476
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này