Giải pháp - Phép trừ dài
1.492
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 5 | 0 | 0 | |
- | 8 | |||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (50) trở thành (49) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 9 | 10 | ||
1 | 5 | 0 | 0 | |
- | 8 | |||
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
10-8=2
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 9 | 10 | ||
1 | 5 | 0 | 0 | |
- | 8 | |||
2 |
Viết 9 vào vị trí chục.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 9 | 10 | ||
1 | 5 | 0 | 0 | |
- | 8 | |||
9 | 2 |
Viết 4 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 9 | 10 | ||
1 | 5 | 0 | 0 | |
- | 8 | |||
4 | 9 | 2 |
Viết 1 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 9 | 10 | ||
1 | 5 | 0 | 0 | |
- | 8 | |||
1 | 4 | 9 | 2 |
Giải pháp là: 1,492
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này