Giải pháp - Phép trừ dài
0,826
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 4 | , | 7 | 0 | 6 | |
- | 1 | 3 | , | 8 | 8 | |
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 4 | , | 7 | 0 | 6 | |
- | 1 | 3 | , | 8 | 8 | 0 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
6-0=6
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 4 | , | 7 | 0 | 6 | |
- | 1 | 3 | , | 8 | 8 | 0 |
, | 6 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần một trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (7) ở vị trí số tiếp theo trở thành (6) và nhận (10).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | 10 | |||||
1 | 4 | , | 7 | 0 | 6 | |
- | 1 | 3 | , | 8 | 8 | 0 |
, | 6 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
10-8=2
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
6 | 10 | |||||
1 | 4 | , | 7 | 0 | 6 | |
- | 1 | 3 | , | 8 | 8 | 0 |
, | 2 | 6 |
Bởi vì chữ số trên cùng (6) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (4) ở vị trí số tiếp theo trở thành (3) và nhận (16).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
3 | 16 | |||||
6 | 10 | |||||
1 | 4 | , | 7 | 0 | 6 | |
- | 1 | 3 | , | 8 | 8 | 0 |
, | 2 | 6 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
16-8=8
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
3 | 16 | |||||
6 | 10 | |||||
1 | 4 | , | 7 | 0 | 6 | |
- | 1 | 3 | , | 8 | 8 | 0 |
, | 8 | 2 | 6 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
3-3=0
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
3 | 16 | |||||
6 | 10 | |||||
1 | 4 | , | 7 | 0 | 6 | |
- | 1 | 3 | , | 8 | 8 | 0 |
0 | , | 8 | 2 | 6 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
1-1=0
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
3 | 16 | |||||
6 | 10 | |||||
1 | 4 | , | 7 | 0 | 6 | |
- | 1 | 3 | , | 8 | 8 | 0 |
0 | 0 | , | 8 | 2 | 6 |
Giải pháp là: 0,826
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này