Giải pháp - Phép trừ dài
936
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 3 | 7 | 5 | |
- | 4 | 3 | 9 | |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (5) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (7) ở vị trí số tiếp theo trở thành (6) và nhận (15).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 15 | |||
1 | 3 | 7 | 5 | |
- | 4 | 3 | 9 | |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
15-9=6
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 15 | |||
1 | 3 | 7 | 5 | |
- | 4 | 3 | 9 | |
6 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
6-3=3
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
6 | 15 | |||
1 | 3 | 7 | 5 | |
- | 4 | 3 | 9 | |
3 | 6 |
Bởi vì chữ số trên cùng (3) ở cột trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (1) ở vị trí số tiếp theo trở thành (0) và nhận (13).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 13 | |||
6 | 15 | |||
1 | 3 | 7 | 5 | |
- | 4 | 3 | 9 | |
3 | 6 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
13-4=9
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 13 | |||
6 | 15 | |||
1 | 3 | 7 | 5 | |
- | 4 | 3 | 9 | |
9 | 3 | 6 |
Viết 0 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 13 | |||
6 | 15 | |||
1 | 3 | 7 | 5 | |
- | 4 | 3 | 9 | |
0 | 9 | 3 | 6 |
Giải pháp là: 936
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này