Giải pháp - Phép trừ dài
1218,14
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
1 | 3 | 7 | 2 | ||||
- | 1 | 5 | 3 | , | 8 | 6 | |
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
1 | 3 | 7 | 2 | , | 0 | 0 | |
- | 1 | 5 | 3 | , | 8 | 6 | |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần một trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (2.0) trở thành (1.9) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
1 | 9 | 10 | |||||
1 | 3 | 7 | 2 | , | 0 | 0 | |
- | 1 | 5 | 3 | , | 8 | 6 | |
, |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
10-0-6=4
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
1 | 9 | 10 | |||||
1 | 3 | 7 | 2 | , | 0 | 0 | |
- | 1 | 5 | 3 | , | 8 | 6 | |
, | 4 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
9-8=1
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
1 | 9 | 10 | |||||
1 | 3 | 7 | 2 | , | 0 | 0 | |
- | 1 | 5 | 3 | , | 8 | 6 | |
, | 1 | 4 |
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (7) ở vị trí số tiếp theo trở thành (6) và nhận (11).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
6 | 11 | ||||||
1 | 9 | 10 | |||||
1 | 3 | 7 | 2 | , | 0 | 0 | |
- | 1 | 5 | 3 | , | 8 | 6 | |
, | 1 | 4 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
11-3=8
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
6 | 11 | ||||||
1 | 9 | 10 | |||||
1 | 3 | 7 | 2 | , | 0 | 0 | |
- | 1 | 5 | 3 | , | 8 | 6 | |
8 | , | 1 | 4 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
6-5=1
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
6 | 11 | ||||||
1 | 9 | 10 | |||||
1 | 3 | 7 | 2 | , | 0 | 0 | |
- | 1 | 5 | 3 | , | 8 | 6 | |
1 | 8 | , | 1 | 4 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
3-1=2
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
6 | 11 | ||||||
1 | 9 | 10 | |||||
1 | 3 | 7 | 2 | , | 0 | 0 | |
- | 1 | 5 | 3 | , | 8 | 6 | |
2 | 1 | 8 | , | 1 | 4 |
Viết 1 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm |
6 | 11 | ||||||
1 | 9 | 10 | |||||
1 | 3 | 7 | 2 | , | 0 | 0 | |
- | 1 | 5 | 3 | , | 8 | 6 | |
1 | 2 | 1 | 8 | , | 1 | 4 |
Giải pháp là: 1218,14
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này