Giải pháp - Phép trừ dài
136.144.445
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 3 | 6 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | |||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (50.000) trở thành (49.999) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||||
1 | 3 | 6 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | |||
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
10-5=5
Giá trị chữ số | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||||
1 | 3 | 6 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | |||
5 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
9-5=4
Giá trị chữ số | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||||
1 | 3 | 6 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | |||
4 | 5 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
9-5=4
Giá trị chữ số | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||||
1 | 3 | 6 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | |||
4 | 4 | 5 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
9-5=4
Giá trị chữ số | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||||
1 | 3 | 6 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | |||
4 | 4 | 4 | 5 |
Trừ các số ở cột chục ngàn từ số ở đầu:
9-5=4
Giá trị chữ số | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||||
1 | 3 | 6 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | |||
4 | 4 | 4 | 4 | 5 |
Trừ các số ở cột trăm ngàn từ số ở đầu:
4-3=1
Giá trị chữ số | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||||
1 | 3 | 6 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | |||
1 | 4 | 4 | 4 | 4 | 5 |
Viết 6 vào vị trí triệu.
Giá trị chữ số | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||||
1 | 3 | 6 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | |||
6 | 1 | 4 | 4 | 4 | 4 | 5 |
Viết 3 vào vị trí chục triệu.
Giá trị chữ số | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||||
1 | 3 | 6 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | |||
3 | 6 | 1 | 4 | 4 | 4 | 4 | 5 |
Viết 1 vào vị trí trăm triệu.
Giá trị chữ số | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 9 | 9 | 9 | 9 | 10 | ||||
1 | 3 | 6 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | |||
1 | 3 | 6 | 1 | 4 | 4 | 4 | 4 | 5 |
Giải pháp là: 136,144,445
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này