Giải pháp - Phép trừ dài
133.000.000
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 3 | 6 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 3 | 6 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 3 | 6 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 3 | 6 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 3 | 6 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột chục ngàn từ số ở đầu:
0-0=0
Giá trị chữ số | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 3 | 6 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột trăm ngàn từ số ở đầu:
5-5=0
Giá trị chữ số | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 3 | 6 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trừ các số ở cột triệu từ số ở đầu:
6-3=3
Giá trị chữ số | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 3 | 6 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Viết 3 vào vị trí chục triệu.
Giá trị chữ số | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 3 | 6 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Viết 1 vào vị trí trăm triệu.
Giá trị chữ số | trăm triệu | chục triệu | triệu | trăm ngàn | chục ngàn | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 3 | 6 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | 3 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải pháp là: 133,000,000
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này