Giải pháp - Phép trừ dài
882
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 3 | 2 | 3 | |
- | 4 | 4 | 1 | |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
3-1=2
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 3 | 2 | 3 | |
- | 4 | 4 | 1 | |
2 |
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (3) ở vị trí số tiếp theo trở thành (2) và nhận (12).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 12 | |||
1 | 3 | 2 | 3 | |
- | 4 | 4 | 1 | |
2 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
12-4=8
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 12 | |||
1 | 3 | 2 | 3 | |
- | 4 | 4 | 1 | |
8 | 2 |
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (1) ở vị trí số tiếp theo trở thành (0) và nhận (12).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 12 | |||
2 | 12 | |||
1 | 3 | 2 | 3 | |
- | 4 | 4 | 1 | |
8 | 2 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
12-4=8
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 12 | |||
2 | 12 | |||
1 | 3 | 2 | 3 | |
- | 4 | 4 | 1 | |
8 | 8 | 2 |
Viết 0 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 12 | |||
2 | 12 | |||
1 | 3 | 2 | 3 | |
- | 4 | 4 | 1 | |
0 | 8 | 8 | 2 |
Giải pháp là: 882
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này