Giải pháp - Phép trừ dài
266
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 3 | 1 | 3 | |
- | 1 | 0 | 4 | 7 |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (3) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (1) ở vị trí số tiếp theo trở thành (0) và nhận (13).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 13 | |||
1 | 3 | 1 | 3 | |
- | 1 | 0 | 4 | 7 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
13-7=6
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 13 | |||
1 | 3 | 1 | 3 | |
- | 1 | 0 | 4 | 7 |
6 |
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (3) ở vị trí số tiếp theo trở thành (2) và nhận (10).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 10 | |||
0 | 13 | |||
1 | 3 | 1 | 3 | |
- | 1 | 0 | 4 | 7 |
6 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
10-4=6
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 10 | |||
0 | 13 | |||
1 | 3 | 1 | 3 | |
- | 1 | 0 | 4 | 7 |
6 | 6 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
2-0=2
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 10 | |||
0 | 13 | |||
1 | 3 | 1 | 3 | |
- | 1 | 0 | 4 | 7 |
2 | 6 | 6 |
Trừ các số ở cột ngàn từ số ở đầu:
1-1=0
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 10 | |||
0 | 13 | |||
1 | 3 | 1 | 3 | |
- | 1 | 0 | 4 | 7 |
0 | 2 | 6 | 6 |
Giải pháp là: 266
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này