Giải pháp - Phép trừ dài
2,644
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 3 | , | 5 | |||
- | 1 | 0 | , | 8 | 5 | 6 |
, |
Đặt số không vào các vị trí số trống:
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
1 | 3 | , | 5 | 0 | 0 | |
- | 1 | 0 | , | 8 | 5 | 6 |
, |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột phần một nghìn quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ số bên trái (50) trở thành (49) và nhận được (10).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
4 | 9 | 10 | ||||
1 | 3 | , | 5 | 0 | 0 | |
- | 1 | 0 | , | 8 | 5 | 6 |
, |
Trừ các số ở cột phần một nghìn từ số ở đầu:
10-0-6=4
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
4 | 9 | 10 | ||||
1 | 3 | , | 5 | 0 | 0 | |
- | 1 | 0 | , | 8 | 5 | 6 |
, | 4 |
Trừ các số ở cột phần một trăm từ số ở đầu:
9-5=4
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
4 | 9 | 10 | ||||
1 | 3 | , | 5 | 0 | 0 | |
- | 1 | 0 | , | 8 | 5 | 6 |
, | 4 | 4 |
Bởi vì chữ số trên cùng (4) ở cột phần mười quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (3) ở vị trí số tiếp theo trở thành (2) và nhận (14).
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 14 | |||||
4 | 9 | 10 | ||||
1 | 3 | , | 5 | 0 | 0 | |
- | 1 | 0 | , | 8 | 5 | 6 |
, | 4 | 4 |
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
14-8=6
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 14 | |||||
4 | 9 | 10 | ||||
1 | 3 | , | 5 | 0 | 0 | |
- | 1 | 0 | , | 8 | 5 | 6 |
, | 6 | 4 | 4 |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
2-0=2
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 14 | |||||
4 | 9 | 10 | ||||
1 | 3 | , | 5 | 0 | 0 | |
- | 1 | 0 | , | 8 | 5 | 6 |
2 | , | 6 | 4 | 4 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
1-1=0
Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | phần một trăm | phần một nghìn |
2 | 14 | |||||
4 | 9 | 10 | ||||
1 | 3 | , | 5 | 0 | 0 | |
- | 1 | 0 | , | 8 | 5 | 6 |
0 | 2 | , | 6 | 4 | 4 |
Giải pháp là: 2,644
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này