Giải pháp - Phép trừ dài
8
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
| Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | 
| 1 | 3 | , | 5 | |
| 1 | , | 5 | ||
| - | 4 | |||
| , | 
Đặt số không vào các vị trí số trống:
| Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | 
| 1 | 3 | , | 5 | |
| 1 | , | 5 | ||
| - | 4 | , | 0 | |
| , | 
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Trừ các số ở cột phần mười từ số ở đầu:
 5-5-0=0
| Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | 
| 1 | 3 | , | 5 | |
| 1 | , | 5 | ||
| - | 4 | , | 0 | |
| , | 0 | 
Bởi vì chữ số trên cùng (3) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (1) ở vị trí số tiếp theo trở thành (0) và nhận (13).
| Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | 
| 0 | 13 | |||
| 1 | 3 | , | 5 | |
| 1 | , | 5 | ||
| - | 4 | , | 0 | |
| , | 0 | 
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
 13-1-4=8
| Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | 
| 0 | 13 | |||
| 1 | 3 | , | 5 | |
| 1 | , | 5 | ||
| - | 4 | , | 0 | |
| 8 | , | 0 | 
Viết 0 vào vị trí chục.
| Giá trị chữ số | chục | đơn vị | . | phần mười | 
| 0 | 13 | |||
| 1 | 3 | , | 5 | |
| 1 | , | 5 | ||
| - | 4 | , | 0 | |
| 0 | 8 | , | 0 | 
Giải pháp là: 8
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này