Giải pháp - Phép trừ dài
1.179
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 2 | 6 | 0 | |
- | 8 | 1 | ||
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (6) ở vị trí số tiếp theo trở thành (5) và nhận (10).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
5 | 10 | |||
1 | 2 | 6 | 0 | |
- | 8 | 1 | ||
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
10-1=9
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
5 | 10 | |||
1 | 2 | 6 | 0 | |
- | 8 | 1 | ||
9 |
Bởi vì chữ số trên cùng (5) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (2) ở vị trí số tiếp theo trở thành (1) và nhận (15).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 15 | |||
5 | 10 | |||
1 | 2 | 6 | 0 | |
- | 8 | 1 | ||
9 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
15-8=7
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 15 | |||
5 | 10 | |||
1 | 2 | 6 | 0 | |
- | 8 | 1 | ||
7 | 9 |
Viết 1 vào vị trí trăm.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 15 | |||
5 | 10 | |||
1 | 2 | 6 | 0 | |
- | 8 | 1 | ||
1 | 7 | 9 |
Viết 1 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 15 | |||
5 | 10 | |||
1 | 2 | 6 | 0 | |
- | 8 | 1 | ||
1 | 1 | 7 | 9 |
Giải pháp là: 1,179
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này