Giải pháp - Phép trừ dài
1.089
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 2 | 5 | 3 | |
- | 1 | 6 | 4 | |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (3) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (5) ở vị trí số tiếp theo trở thành (4) và nhận (13).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 13 | |||
1 | 2 | 5 | 3 | |
- | 1 | 6 | 4 | |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
13-4=9
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
4 | 13 | |||
1 | 2 | 5 | 3 | |
- | 1 | 6 | 4 | |
9 |
Bởi vì chữ số trên cùng (4) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (2) ở vị trí số tiếp theo trở thành (1) và nhận (14).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 14 | |||
4 | 13 | |||
1 | 2 | 5 | 3 | |
- | 1 | 6 | 4 | |
9 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
14-6=8
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 14 | |||
4 | 13 | |||
1 | 2 | 5 | 3 | |
- | 1 | 6 | 4 | |
8 | 9 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
1-1=0
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 14 | |||
4 | 13 | |||
1 | 2 | 5 | 3 | |
- | 1 | 6 | 4 | |
0 | 8 | 9 |
Viết 1 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 14 | |||
4 | 13 | |||
1 | 2 | 5 | 3 | |
- | 1 | 6 | 4 | |
1 | 0 | 8 | 9 |
Giải pháp là: 1,089
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này