Giải pháp - Phép trừ dài
378
Giải thích từng bước
1. Viết lại các số từ trên xuống dưới, căn chỉnh theo các số hạng của chúng
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 2 | 3 | 0 | |
- | 8 | 5 | 2 | |
2. Trừ các số bằng phương pháp trừ dài
Bởi vì chữ số trên cùng (0) ở cột đơn vị quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (3) ở vị trí số tiếp theo trở thành (2) và nhận (10).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 10 | |||
1 | 2 | 3 | 0 | |
- | 8 | 5 | 2 | |
Trừ các số ở cột đơn vị từ số ở đầu:
10-2=8
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
2 | 10 | |||
1 | 2 | 3 | 0 | |
- | 8 | 5 | 2 | |
8 |
Bởi vì chữ số trên cùng (2) ở cột chục quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (2) ở vị trí số tiếp theo trở thành (1) và nhận (12).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 12 | |||
2 | 10 | |||
1 | 2 | 3 | 0 | |
- | 8 | 5 | 2 | |
8 |
Trừ các số ở cột chục từ số ở đầu:
12-5=7
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
1 | 12 | |||
2 | 10 | |||
1 | 2 | 3 | 0 | |
- | 8 | 5 | 2 | |
7 | 8 |
Bởi vì chữ số trên cùng (1) ở cột trăm quá nhỏ để có được sự khác biệt dương, mượn 1 từ chữ số (1) ở vị trí số tiếp theo trở thành (0) và nhận (11).
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 11 | |||
1 | 12 | |||
2 | 10 | |||
1 | 2 | 3 | 0 | |
- | 8 | 5 | 2 | |
7 | 8 |
Trừ các số ở cột trăm từ số ở đầu:
11-8=3
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 11 | |||
1 | 12 | |||
2 | 10 | |||
1 | 2 | 3 | 0 | |
- | 8 | 5 | 2 | |
3 | 7 | 8 |
Viết 0 vào vị trí ngàn.
Giá trị chữ số | ngàn | trăm | chục | đơn vị |
0 | 11 | |||
1 | 12 | |||
2 | 10 | |||
1 | 2 | 3 | 0 | |
- | 8 | 5 | 2 | |
0 | 3 | 7 | 8 |
Giải pháp là: 378
Chúng tôi đã làm như thế nào?
Hãy cho chúng tôi một phản hồiTại sao lại học điều này
Tại sao cần học điều này